Tầm soát ung thư gan bao gồm các phương pháp như khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh, sinh thiết gan, chụp cắt lớp phân giải cao và chụp cộng hưởng từ, cũng như nội soi ổ bụng. Những người nên thực hiện tầm soát ung thư gan bao gồm những người có tiền sử gia đình mắc bệnh, những người nhiễm virus viêm gan B và C, và những người có các bệnh liên quan đến gan.
Ung thư gan là một bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tầm soát ung thư gan là phương pháp tốt nhất để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời. Phương pháp này có ý nghĩa lớn trong việc giảm tỷ lệ tử vong do ung thư gan. Tầm soát ung thư gan được đánh giá là phương pháp hiệu quả nhất giúp phát hiện bệnh sớm, từ đó tăng hiệu quả điều trị và tỷ lệ sống sót của người bệnh, được các bác sĩ khuyến cáo thực hiện định kỳ.
Việc phát hiện sớm ung thư gan thường cho kết quả điều trị tốt hơn và ít để lại di chứng so với phát hiện muộn. Khi ung thư đã di căn, việc kiểm soát bệnh gặp khó khăn, khiến người bệnh đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và chi phí điều trị cao.
Nhóm đối tượng nào nên tầm soát ung thư gan?
Mọi người đều có khả năng mắc ung thư gan, nhưng việc tầm soát định kỳ mỗi 6 tháng là quan trọng để phát hiện sớm bệnh, đặc biệt với những người có nguy cơ cao như sau:
– Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan.
– Mắc viêm gan mạn tính do virus viêm gan B và C.
– Viêm gan tự miễn và các bệnh tự miễn khác như tiểu đường loại 1, lupus, viêm khớp dạng thấp.
– Gan nhiễm mỡ không liên quan đến rượu.
– Những người thừa cân, béo phì, tiểu đường hoặc xơ gan do rượu và chất kích thích.
– Người có dấu hiệu tổn thương gan như nước tiểu đậm, vàng da, đau hạ sườn phải, mệt mỏi, xuất huyết dưới da.
Cũng có trường hợp ung thư gan phát triển mà không rõ nguyên nhân. Vì vậy, những người trong nhóm nguy cơ cao cần sàng lọc ung thư gan sớm để phát hiện và điều trị kịp thời.
Những danh mục có trong tầm soát ung thư gan
Các phương pháp tầm soát ung thư gan bao gồm khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh, siêu âm ổ bụng, nội soi, và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh độ phân giải cao như CT và MRI.
Khám lâm sàng là bước đầu tiên và quan trọng, nơi bác sĩ thu thập thông tin về nghề nghiệp, tuổi, triệu chứng, và tiền sử bệnh của bệnh nhân để đưa ra nhận định ban đầu và chỉ định xét nghiệm phù hợp.
Siêu âm ổ bụng có độ nhạy cao, giúp phát hiện khối u và các bệnh lý gan khác.
Nội soi, thực hiện qua một vết rạch nhỏ trên bụng, cho phép quan sát trực tiếp bên trong gan bằng camera.
CT và MRI được sử dụng khi siêu âm không đủ để phát hiện ung thư gan giai đoạn sớm, cung cấp hình ảnh chi tiết về các khối u gan.
Xét nghiệm máu là một phương pháp quan trọng trong việc sàng lọc ung thư gan. Dưới đây là một số xét nghiệm máu thông dụng:
Xét nghiệm AFP
AFP, viết tắt của Alpha Fetoprotein, là một loại protein sản xuất nhiều trong thai kỳ. Lượng AFP giảm sau khi trẻ sinh ra và lớn lên. Tuy nhiên, protein này thường xuất hiện nhiều trong máu của bệnh nhân ung thư gan, mặc dù cũng có trường hợp nồng độ AFP bình thường.
Vì vậy, kết quả dương tính của xét nghiệm AFP không thể khẳng định chắc chắn là ung thư gan, vì nó cũng có thể chỉ ra các vấn đề khác như viêm gan mạn tính hoặc xơ gan.
Xét nghiệm AFP-L3
AFP-L3, một biến thể của AFP, được tiết ra bởi tế bào ung thư gan. Sự hiện diện của AFP-L3 có thể là dấu hiệu của ung thư gan, với độ đặc hiệu lên đến 90% và độ nhạy khoảng 56%. Xét nghiệm này thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư gan trước khi tiến hành sinh thiết.
Xét nghiệm DCP
DCP được tạo ra khi cơ thể thiếu vitamin K. Nếu loại trừ khả năng thiếu hụt vitamin K mà chỉ số DCP vẫn bất thường, có thể có khối u trong gan. Xét nghiệm DCP thường được dùng để đánh giá và theo dõi điều trị ung thư gan.
Sinh thiết gan
Sinh thiết gan là bước cuối cùng trong quá trình sàng lọc ung thư gan, chỉ được chỉ định khi các kết quả chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm khác nghi ngờ ung thư gan. Phương pháp này có rủi ro nhiễm trùng và chảy máu, nên chỉ được thực hiện khi cần thiết.
Việc sàng lọc ung thư gan không chỉ giúp phát hiện bệnh sớm để điều trị kịp thời mà còn giúp chủ động trong việc điều trị các vấn đề sức khỏe khác. Do đó, đừng bỏ qua việc kiểm tra định kỳ, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao. Chúc bạn sức khỏe.