Ung thư vú di căn gan là tình trạng ung thư vú lan từ vị trí nguyên phát đến gan. Điều này xảy ra khi tế bào ung thư vú di chuyển qua hệ bạch huyết hoặc hệ tuần hoàn máu đến gan. Gan, cơ quan lớn nhất trong cơ thể, nằm ở phía trên bên phải của bụng, dưới xương sườn. Mặc dù bị ảnh hưởng bởi ung thư vú di căn, gan vẫn có thể hoạt động khi chỉ một phần bị tổn thương. Gan được chia thành các lobe và bao quanh bởi một lớp màng. Nó nằm gần ruột, cơ hoành và thận phải.
Gan sản xuất mật, giúp tiêu hóa thức ăn. Mật được lưu trữ trong túi mật và sau đó tiết vào ruột non qua ống mật. Gan chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, lưu trữ glucose, vitamin và loại bỏ độc tố như rượu và thuốc. Nó cũng sản xuất các protein quan trọng giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Ung thư vú di căn gan khác với ung thư gan nguyên phát vì nó bắt nguồn từ tế bào ung thư vú. Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, ung thư vú di căn gan có thể được điều trị nhằm kiểm soát và làm chậm sự phát triển của bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Ung thư vú di căn còn được biết đến với các tên gọi khác như ung thư vú tiến triển, ung thư tái phát, khối u thứ phát, hoặc giai đoạn 4 trong một số trường hợp
Về tiên lượng của ung thư vú di căn gan
Mặc dù có những tiến bộ trong điều trị giúp nhiều bệnh nhân sống lâu hơn, việc dự đoán tuổi thọ cụ thể là rất khó khăn vì mỗi trường hợp đều khác biệt và có nhiều yếu tố ảnh hưởng. Bác sĩ có thể cung cấp thông tin về diễn biến có thể của bệnh, nhưng không thể dự đoán chính xác được.
Triệu chứng của ung thư vú di căn đến gan có thể biến đổi từ nhẹ đến nghiêm trọng, tùy thuộc vào vị trí, số lượng và kích thước của các khối di căn. Đôi khi, các khối di căn gan được phát hiện trước cả khi bệnh nhân có triệu chứng. Các triệu chứng cụ thể bao gồm:
– Đau;
– Buồn nôn;
– Chán ăn và giảm cân;
– Nấc cụt;
– Phình bụng (tích tụ dịch thừa trong bụng);
– Mệt mỏi kéo dài và suy nhược;
– Ngứa;
– Vàng da.
Chẩn đoán ung thư vú di căn đến gan
Bác sĩ sẽ kiểm tra và có thể cảm nhận được khối u trong gan nếu nó đủ lớn. Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một hoặc nhiều xét nghiệm sau để xác nhận chẩn đoán và theo dõi trên diễn biến lâu dài:
– Xét nghiệm máu: Khi gan bị tổn thương, mức độ của một số chất cụ thể trong máu có thể tăng hoặc giảm. Xét nghiệm chức năng gan có thể phát hiện sự thay đổi này, từ đó phản ánh tình trạng hoạt động của gan. Xét nghiệm máu cũng có thể được sử dụng để theo dõi những thay đổi trong quá trình điều trị.
– Xét nghiệm chất chỉ thị ung thư: Bác sĩ có thể yêu cầu làm xét nghiệm để đo lường các chất chỉ thị ung thư trong máu, thường là các protein liên quan đến ung thư vú. Những xét nghiệm này có thể cung cấp thông tin về cách bạn phản ứng với điều trị hoặc liệu ung thư có đang tiến triển hay không. Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có sự chắc chắn về độ chính xác của xét nghiệm, tần suất, lịch trình tối ưu và lợi ích của chúng. Do đó, không phải tất cả bác sĩ đều sử dụng xét nghiệm này cho bệnh nhân.
– Siêu âm: Sử dụng sóng âm tần cao để kiểm tra các cấu trúc bên trong gan, giúp tái tạo hình ảnh và chẩn đoán các bất thường của gan.
– Chụp CT: Phương pháp này dùng máy tính để tái tạo hình ảnh cơ thể từ tia X, cho phép khảo sát chi tiết các khu vực được chụp.
– Chụp PET: Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh ba chiều, cung cấp chi tiết về cấu trúc và chức năng của các bộ phận hoặc mô đang được nghiên cứu. Thông thường, kỹ thuật này không được sử dụng để chẩn đoán ung thư vú di căn đến gan, nhưng có thể hỗ trợ trong việc chẩn đoán các bệnh khác.
Chụp PET-CT là một kỹ thuật kết hợp giữa chụp CT và PET, tạo ra hình ảnh chi tiết.
Chụp MRI (Cộng hưởng từ)
MRI dùng từ trường và sóng vô tuyến để tạo hình ảnh cắt ngang chi tiết bên trong cơ thể.
Sinh thiết gan
Thông thường, qua việc đánh giá triệu chứng và xét nghiệm hình ảnh, bác sĩ có thể kết luận ung thư vú di căn đến gan. Tuy nhiên, sinh thiết gan đôi khi cần thiết để xác nhận chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Sinh thiết gan là thủ thuật y khoa lấy mẫu mô nhỏ từ khối u ở gan sau khi gây tê tại chỗ để kiểm tra dưới kính hiển vi.
Các phương pháp điều trị ung thư vú di căn đến gan có thể bao gồm:
– Liệu pháp hormone;
– Hóa trị;
– Liệu pháp nhắm mục tiêu;
– Xạ trị;
– Phẫu thuật.
Những phương pháp này có thể được áp dụng riêng lẻ hoặc kết hợp. Bác sĩ sẽ cân nhắc các yếu tố sau để đề xuất phương pháp điều trị phù hợp:
– Mức độ lan rộng của khối u trong gan;
– Tình trạng di căn toàn thân;
– Các triệu chứng hiện tại;
– Các phương pháp điều trị trước đây;
– Đặc điểm của khối u;
– Tình trạng mãn kinh;
– Sức khỏe tổng thể.
Bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về các phương án điều trị, xem xét nguyện vọng của bạn, giải thích mục tiêu của từng phương pháp và giúp bạn đánh giá lợi ích so với rủi ro và tác dụng phụ có thể gặp.
Về liệu pháp hormone, phương pháp này thường được dùng cho các trường hợp ung thư vú phát triển do hormone estrogen, có thụ thể estrogen trên tế bào, được gọi là ung thư vú dương tính với thụ thể estrogen (ER+). Mô ung thư vú ban đầu thường được kiểm tra để xác định ER+. Tuy nhiên, thụ thể estrogen có thể thay đổi khi ung thư di căn, vì vậy bác sĩ có thể đề xuất sinh thiết gan để kiểm tra lại thụ thể.
Đối với hóa trị, đây là phương pháp sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư. Bác sĩ có thể sử dụng một hoặc nhiều loại thuốc hóa trị khác nhau, tùy thuộc vào loại thuốc đã được sử dụng trước đây và thời gian kể từ khi dừng thuốc.
Liệu pháp nhắm đích (sinh học) là nhóm thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, được thiết kế để can thiệp vào các quá trình giúp tế bào ung thư phát triển.
Phẫu thuật, mặc dù là điều trị cục bộ, không thể chữa khỏi ung thư vú di căn gan, nhưng có thể được xem xét tùy từng trường hợp. Bác sĩ ung thư nội khoa có thể hội chẩn với bác sĩ phẫu thuật gan để xác định khả năng phẫu thuật, đặc biệt khi di căn gan còn nhỏ và dễ cắt bỏ. Tuy nhiên, phẫu thuật không khả thi khi có nhiều nốt di căn gan, và thay gan không phải là giải pháp cho những trường hợp này.
Các phương pháp điều trị khác
Bao gồm hủy khối u bằng nhiệt hoặc áp lạnh (Thermal or cryoablation), có thể được áp dụng độc lập hoặc kết hợp với phẫu thuật. Hủy khối u bằng nhiệt sử dụng sóng cao tần (RFA) để tiêu diệt từng khối u trong gan qua một điện cực dạng kim, trong khi hủy khối u bằng áp lạnh sử dụng nitơ lỏng được đưa trực tiếp đến khối u.
Xạ phẫu (Stereotactic radiotherapy) là phương pháp xạ trị chính xác cao, có thể được cân nhắc cho bệnh nhân có một hoặc một số ít điểm di căn xương, giúp giảm thiểu tổn thương mô xung quanh.
Hóa trị trong gan và thuyên tắc mạch gan là hai phương pháp truyền hóa chất trực tiếp vào gan qua mạch máu, với hóa trị trong gan truyền hóa chất nồng độ cao để tiêu diệt khối u cục bộ, và thuyên tắc mạch gan sử dụng chất lỏng dạng dầu hoặc bọt để làm tắc mạch máu, khiến khối u thiếu oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời giữ hóa chất trong khối u lâu hơn.
Sống chung với ung thư vú di căn tới gan là một trải nghiệm đầy thách thức, khiến bệnh nhân có thể trải qua nhiều cảm xúc khác nhau. Đôi khi, bạn có thể cảm thấy cô đơn, hoặc bị ám ảnh bởi nỗi sợ hãi, lo lắng, buồn rầu, bất ổn, trầm cảm, hoặc tức giận.
Bệnh nhân có thể phải đối mặt với những cảm xúc này một mình, hoặc có thể nhận được sự ủng hộ từ gia đình và bạn bè. Có những người tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia – bạn có thể trò chuyện với các y tá chuyên ngành ung thư vú, y tá chăm sóc paliatif, hoặc y tá chăm sóc tại nhà. Họ am hiểu về các nhu cầu đặc biệt của bệnh nhân ung thư di căn và có thể tư vấn cách đối mặt và chấp nhận chẩn đoán. Họ cũng là chuyên gia trong việc kiểm soát đau và các triệu chứng khác, và có thể sắp xếp cho bạn gặp gỡ các nhà tư vấn hoặc chuyên gia tâm lý.